Có 2 kết quả:

鳥巢 niǎo cháo ㄋㄧㄠˇ ㄔㄠˊ鸟巢 niǎo cháo ㄋㄧㄠˇ ㄔㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bird's nest
(2) nickname for Beijing 2008 Olympic stadium

Từ điển Trung-Anh

(1) bird's nest
(2) nickname for Beijing 2008 Olympic stadium